VND | AUD |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,01 |
200 | 0,01 |
500 | 0,03 |
1000 | 0,06 |
2000 | 0,12 |
5000 | 0,31 |
10000 | 0,61 |
20000 | 1,23 |
50000 | 3,06 |
ngày 20.04.2024 05:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
AUD | VND |
---|---|
1 | 16 325,51 |
5 | 81 627,53 |
10 | 163 255,07 |
50 | 816 275,33 |
100 | 1 632 550,67 |
200 | 3 265 101,33 |
500 | 8 162 753,34 |
1000 | 16 325 506,67 |
2000 | 32 651 013,34 |
5000 | 81 627 533,36 |
10000 | 163 255 066,71 |
20000 | 326 510 133,43 |
50000 | 816 275 333,57 |
ngày 20.04.2024 05:59 |
Mã tiền tệ ISO | AUD |
Ký hiệu | $ • A$ |
Những quốc gia |
Úc Tuvalu Kiribati Norfolk Nauru Quần đảo Cocos |
Số phân số | phần trăm (1/100) |
Tiền cắc | 5, 10, 20, 50 cent, 1, 2 AUD |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100 AUD |
Năm giới thiệu | 1966 năm |
Trước tệ | Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan |
Tổ chức phát hành | Úc |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng dự trữ Úc |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | Hoàng gia Úc Mint, Perth Mint |