Tỷ giá hối đoái VND — BRL đổi Đồng việt và Real của Brazil, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Real của Brazil (BRL). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 23.04.2024 16:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Real của Brazil (mã quốc tế BRL) — là nội tệ ở các nước như: Brazil.
Đồng việt (VND)
VND |
BRL |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,02 |
200 |
0,04 |
500 |
0,10 |
1000 |
0,20 |
2000 |
0,41 |
5000 |
1,01 |
10000 |
2,03 |
20000 |
4,05 |
50000 |
10,13 |
ngày 23.04.2024 16:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Real của Brazil (BRL)
BRL |
VND |
1 |
4 935,60 |
5 |
24 678,00 |
10 |
49 356,01 |
50 |
246 780,03 |
100 |
493 560,05 |
200 |
987 120,11 |
500 |
2 467 800,27 |
1000 |
4 935 600,55 |
2000 |
9 871 201,10 |
5000 |
24 678 002,74 |
10000 |
49 356 005,48 |
20000 |
98 712 010,96 |
50000 |
246 780 027,39 |
ngày 23.04.2024 16:59 |
Mã tiền tệ ISO |
BRL |
Ký hiệu |
$ • R$
|
Những quốc gia |
Brazil
|
Số phân số |
Sentavo (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 25, 50 Sentavo, 1 BRL
|
Tiền giấy tiền |
1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL
|
Năm giới thiệu |
1994 năm
|
Trước tệ |
Cruzeiro thực
|
Tổ chức phát hành |
Brazil
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương Brazil
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Mint Brazil
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè