VND | DKK |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,01 |
100 | 0,03 |
200 | 0,06 |
500 | 0,14 |
1000 | 0,28 |
2000 | 0,55 |
5000 | 1,38 |
10000 | 2,75 |
20000 | 5,50 |
50000 | 13,76 |
ngày 20.04.2024 15:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
DKK | VND |
---|---|
1 | 3 634,06 |
5 | 18 170,32 |
10 | 36 340,63 |
50 | 181 703,17 |
100 | 363 406,34 |
200 | 726 812,69 |
500 | 1 817 031,72 |
1000 | 3 634 063,45 |
2000 | 7 268 126,90 |
5000 | 18 170 317,25 |
10000 | 36 340 634,50 |
20000 | 72 681 269,00 |
50000 | 181 703 172,50 |
ngày 20.04.2024 15:59 |
Mã tiền tệ ISO | DKK |
Ký hiệu | kr |
Những quốc gia |
Đan Mạch Quần đảo Faroe Greenland |
Số phân số | Ere (1/100) |
Tiền cắc | 50 Ere, 1, 2, 5, 10, 20 DKK |
Tiền giấy tiền | 50, 100, 200, 500, 1000 DKK |
Năm giới thiệu | 1873 năm |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Đan Mạch |
Ngân hàng phát hành | Danmarks Nationalbank |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | Hoàng gia Đan Mạch Mint |