VND | EUR |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,00 |
200 | 0,01 |
500 | 0,02 |
1000 | 0,04 |
2000 | 0,07 |
5000 | 0,18 |
10000 | 0,37 |
20000 | 0,74 |
50000 | 1,84 |
ngày 19.04.2024 17:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
EUR | VND |
---|---|
1 | 27 152,34 |
5 | 135 761,70 |
10 | 271 523,39 |
50 | 1 357 616,95 |
100 | 2 715 233,91 |
200 | 5 430 467,82 |
500 | 13 576 169,54 |
1000 | 27 152 339,08 |
2000 | 54 304 678,16 |
5000 | 135 761 695,41 |
10000 | 271 523 390,81 |
20000 | 543 046 781,63 |
50000 | 1 357 616 954,07 |
ngày 19.04.2024 17:59 |
Mã tiền tệ ISO | EUR |
Ký hiệu | € |
Những quốc gia |
Áo Quần đảo Aland Andorra Bỉ Vatican Guadeloupe Đức Hy Lạp Công Đoàn Châu Âu Ireland Tây Ban Nha Ý Síp Latvia Nước Lithuania Luxembourg Mayotte Malta Martinique Monaco Hà Lan Bồ Đào Nha Reunion San Marino Saint-Martin Saint Pierre và Miquelon Slovakia Slovenia Phần Lan Pháp Montenegro Estonia |
Số phân số | eurocent (1/100) |
Tiền cắc | 1, 2, 5, 10, 20, 50 cent, 1, 2 EUR |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Liên minh châu Âu |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Trung ương châu Âu |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |