Tỷ giá hối đoái VND — ILS đổi Đồng việt và Sêken Ixraen, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Sêken Ixraen (ILS). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 20.04.2024 07:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Sêken Ixraen (mã quốc tế ILS) — là nội tệ ở các nước như: Israel, Palestine.
Đồng việt (VND)
VND |
ILS |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,01 |
200 |
0,03 |
500 |
0,07 |
1000 |
0,15 |
2000 |
0,30 |
5000 |
0,74 |
10000 |
1,48 |
20000 |
2,96 |
50000 |
7,39 |
ngày 20.04.2024 07:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Sêken Ixraen (ILS)
ILS |
VND |
1 |
6 765,30 |
5 |
33 826,50 |
10 |
67 653,01 |
50 |
338 265,04 |
100 |
676 530,08 |
200 |
1 353 060,17 |
500 |
3 382 650,41 |
1000 |
6 765 300,83 |
2000 |
13 530 601,65 |
5000 |
33 826 504,13 |
10000 |
67 653 008,27 |
20000 |
135 306 016,53 |
50000 |
338 265 041,33 |
ngày 20.04.2024 07:59 |
Mã tiền tệ ISO |
ILS |
Ký hiệu |
₪ • ש"ח • ש • NIS
|
Những quốc gia |
Israel
Palestine
|
Số phân số |
Agora (1/100)
|
Tiền cắc |
10 agor, 1/2, 1, 2, 5, 10 ILS
|
Tiền giấy tiền |
20, 50, 100, 200 ILS
|
Năm giới thiệu |
1985-1986 năm
|
Trước tệ |
seken
|
Tổ chức phát hành |
Israel
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng của Israel
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè