Tỷ giá hối đoái VND — KRW đổi Đồng việt và Hàn Quốc Won, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Hàn Quốc Won (KRW). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 28.03.2024 22:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Hàn Quốc Won (mã quốc tế KRW) — là nội tệ ở các nước như: Republic Of Korea.
Đồng việt (VND)
VND |
KRW |
1 |
0,05 |
5 |
0,27 |
10 |
0,54 |
50 |
2,72 |
100 |
5,44 |
200 |
10,89 |
500 |
27,22 |
1000 |
54,43 |
2000 |
108,87 |
5000 |
272,17 |
10000 |
544,34 |
20000 |
1 088,67 |
50000 |
2 721,68 |
ngày 28.03.2024 22:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Hàn Quốc Won (KRW)
KRW |
VND |
1 |
18,37 |
5 |
91,86 |
10 |
183,71 |
50 |
918,55 |
100 |
1 837,10 |
200 |
3 674,21 |
500 |
9 185,51 |
1000 |
18 371,03 |
2000 |
36 742,06 |
5000 |
91 855,14 |
10000 |
183 710,28 |
20000 |
367 420,56 |
50000 |
918 551,39 |
ngày 28.03.2024 22:59 |
Mã tiền tệ ISO |
KRW |
Ký hiệu |
₩ • 원 • 圓 • 元
|
Những quốc gia |
Republic Of Korea
|
Số phân số |
Chon (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 50, 100, 500 KRW
|
Tiền giấy tiền |
1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Hàn Quốc
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Hàn Quốc
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè