Tỷ giá hối đoái VND — MXN đổi Đồng việt và Peso Mexico, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Peso Mexico (MXN). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 26.04.2024 00:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Peso Mexico (mã quốc tế MXN) — là nội tệ ở các nước như: Mexico.
Đồng việt (VND)
VND |
MXN |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,01 |
50 |
0,03 |
100 |
0,07 |
200 |
0,14 |
500 |
0,34 |
1000 |
0,68 |
2000 |
1,36 |
5000 |
3,39 |
10000 |
6,78 |
20000 |
13,55 |
50000 |
33,89 |
ngày 26.04.2024 00:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Peso Mexico (MXN)
MXN |
VND |
1 |
1 475,51 |
5 |
7 377,56 |
10 |
14 755,12 |
50 |
73 775,62 |
100 |
147 551,24 |
200 |
295 102,47 |
500 |
737 756,19 |
1000 |
1 475 512,37 |
2000 |
2 951 024,74 |
5000 |
7 377 561,86 |
10000 |
14 755 123,71 |
20000 |
29 510 247,42 |
50000 |
73 775 618,55 |
ngày 26.04.2024 00:59 |
Mã tiền tệ ISO |
MXN |
Ký hiệu |
$
|
Những quốc gia |
Mexico
|
Số phân số |
Sentavo (1/100)
|
Tiền cắc |
5, 10, 20, 50 Sentavo, 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 MXN
|
Tiền giấy tiền |
20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Mexico
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng của Mexico
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Mint của Mexico
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè