VND | NOK |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,02 |
100 | 0,04 |
200 | 0,09 |
500 | 0,22 |
1000 | 0,43 |
2000 | 0,87 |
5000 | 2,17 |
10000 | 4,33 |
20000 | 8,66 |
50000 | 21,65 |
ngày 20.04.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
NOK | VND |
---|---|
1 | 2 309,42 |
5 | 11 547,11 |
10 | 23 094,23 |
50 | 115 471,15 |
100 | 230 942,29 |
200 | 461 884,58 |
500 | 1 154 711,46 |
1000 | 2 309 422,92 |
2000 | 4 618 845,83 |
5000 | 11 547 114,59 |
10000 | 23 094 229,17 |
20000 | 46 188 458,35 |
50000 | 115 471 145,87 |
ngày 20.04.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO | NOK |
Ký hiệu | kr |
Những quốc gia |
Na Uy Bouvet Svalbard và Jan Mayen |
Số phân số | Ere (1/100) |
Tiền cắc | 1, 5, 10, 20 NOK |
Tiền giấy tiền | 50, 100, 200, 500, 1000 NOK |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Na Uy |
Ngân hàng phát hành | ngân hàng Na Uy |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | Mint Na Uy |