VND | NZD |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,01 |
200 | 0,01 |
500 | 0,03 |
1000 | 0,07 |
2000 | 0,14 |
5000 | 0,34 |
10000 | 0,68 |
20000 | 1,35 |
50000 | 3,38 |
ngày 28.03.2024 15:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
NZD | VND |
---|---|
1 | 14 808,69 |
5 | 74 043,44 |
10 | 148 086,88 |
50 | 740 434,38 |
100 | 1 480 868,75 |
200 | 2 961 737,50 |
500 | 7 404 343,76 |
1000 | 14 808 687,52 |
2000 | 29 617 375,05 |
5000 | 74 043 437,62 |
10000 | 148 086 875,24 |
20000 | 296 173 750,49 |
50000 | 740 434 376,22 |
ngày 28.03.2024 15:59 |
Mã tiền tệ ISO | NZD |
Ký hiệu | $ |
Những quốc gia |
Tokelau New Zealand Quần đảo Cook Niue Pitcairn |
Số phân số | phần trăm (1/100) |
Tiền cắc | 10, 20, 50 cent, 1, 2 NZD |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100 NZD |
Năm giới thiệu | 1967 năm |
Trước tệ | New Zealand bảng Anh |
Tổ chức phát hành | New Zealand |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Dự trữ New Zealand |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | New Zealand Mint |