Tỷ giá hối đoái VND — PLN đổi Đồng việt và Zloty Ba Lan, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Zloty Ba Lan (PLN). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 25.04.2024 13:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Zloty Ba Lan (mã quốc tế PLN) — là nội tệ ở các nước như: Ba Lan.
Đồng việt (VND)
VND |
PLN |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,02 |
200 |
0,03 |
500 |
0,08 |
1000 |
0,16 |
2000 |
0,32 |
5000 |
0,79 |
10000 |
1,59 |
20000 |
3,17 |
50000 |
7,93 |
ngày 25.04.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Zloty Ba Lan (PLN)
PLN |
VND |
1 |
6 302,27 |
5 |
31 511,33 |
10 |
63 022,65 |
50 |
315 113,26 |
100 |
630 226,52 |
200 |
1 260 453,04 |
500 |
3 151 132,59 |
1000 |
6 302 265,19 |
2000 |
12 604 530,37 |
5000 |
31 511 325,94 |
10000 |
63 022 651,87 |
20000 |
126 045 303,74 |
50000 |
315 113 259,36 |
ngày 25.04.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO |
PLN |
Ký hiệu |
zł
|
Những quốc gia |
Ba Lan
|
Số phân số |
Grosh (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 2, 5, 10, 20, 50 Grosh, 1, 2, 5 PLN
|
Tiền giấy tiền |
10, 20, 50, 100, 200 PLN
|
Năm giới thiệu |
1924 năm
|
Trước tệ |
tem Ba Lan
|
Tổ chức phát hành |
Ba Lan
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Quốc gia Ba Lan
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Ba Lan Mint
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè