Tỷ giá hối đoái VND — SAR đổi Đồng việt và Rian Ả Rập, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Rian Ả Rập (SAR). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 20.04.2024 00:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Rian Ả Rập (mã quốc tế SAR) — là nội tệ ở các nước như: Saudi Arabia.
Đồng việt (VND)
VND |
SAR |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,01 |
200 |
0,03 |
500 |
0,07 |
1000 |
0,15 |
2000 |
0,29 |
5000 |
0,74 |
10000 |
1,47 |
20000 |
2,95 |
50000 |
7,37 |
ngày 20.04.2024 00:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Rian Ả Rập (SAR)
SAR |
VND |
1 |
6 782,80 |
5 |
33 913,99 |
10 |
67 827,97 |
50 |
339 139,87 |
100 |
678 279,75 |
200 |
1 356 559,49 |
500 |
3 391 398,74 |
1000 |
6 782 797,47 |
2000 |
13 565 594,94 |
5000 |
33 913 987,36 |
10000 |
67 827 974,71 |
20000 |
135 655 949,43 |
50000 |
339 139 873,57 |
ngày 20.04.2024 00:59 |
Mã tiền tệ ISO |
SAR |
Ký hiệu |
﷼ • .ر.س • SR
|
Những quốc gia |
Saudi Arabia
|
Số phân số |
Halal (1/100)
|
Tiền cắc |
-
|
Tiền giấy tiền |
1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR
|
Năm giới thiệu |
1928 năm
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Ả Rập Saudi
|
Ngân hàng phát hành |
Ả Cơ quan Tiền tệ Ả Rập
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè