Tỷ giá hối đoái VND — SEK đổi Đồng việt và Thụy Điển Krona, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Thụy Điển Krona (SEK). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 25.04.2024 12:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Thụy Điển Krona (mã quốc tế SEK) — là nội tệ ở các nước như: Thụy Điển.
Đồng việt (VND)
VND |
SEK |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,02 |
100 |
0,04 |
200 |
0,09 |
500 |
0,21 |
1000 |
0,43 |
2000 |
0,86 |
5000 |
2,14 |
10000 |
4,28 |
20000 |
8,56 |
50000 |
21,40 |
ngày 25.04.2024 12:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Thụy Điển Krona (SEK)
SEK |
VND |
1 |
2 336,67 |
5 |
11 683,35 |
10 |
23 366,70 |
50 |
116 833,49 |
100 |
233 666,97 |
200 |
467 333,94 |
500 |
1 168 334,86 |
1000 |
2 336 669,71 |
2000 |
4 673 339,43 |
5000 |
11 683 348,56 |
10000 |
23 366 697,13 |
20000 |
46 733 394,26 |
50000 |
116 833 485,64 |
ngày 25.04.2024 12:59 |
Mã tiền tệ ISO |
SEK |
Ký hiệu |
kr
|
Những quốc gia |
Thụy Điển
|
Số phân số |
Ere (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 2, 5, 10 SEK
|
Tiền giấy tiền |
20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Thụy Điển
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương Thụy Điển
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè