Tỷ giá hối đoái VND — SGD đổi Đồng việt và Singapore Dollar, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Singapore Dollar (SGD). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 20.04.2024 09:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Singapore Dollar (mã quốc tế SGD) — là nội tệ ở các nước như: Singapore.
Đồng việt (VND)
VND |
SGD |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,00 |
100 |
0,01 |
200 |
0,01 |
500 |
0,03 |
1000 |
0,05 |
2000 |
0,11 |
5000 |
0,27 |
10000 |
0,53 |
20000 |
1,07 |
50000 |
2,67 |
ngày 20.04.2024 09:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Singapore Dollar (SGD)
SGD |
VND |
1 |
18 691,64 |
5 |
93 458,18 |
10 |
186 916,37 |
50 |
934 581,84 |
100 |
1 869 163,68 |
200 |
3 738 327,37 |
500 |
9 345 818,42 |
1000 |
18 691 636,84 |
2000 |
37 383 273,68 |
5000 |
93 458 184,21 |
10000 |
186 916 368,42 |
20000 |
373 832 736,85 |
50000 |
934 581 842,12 |
ngày 20.04.2024 09:59 |
Mã tiền tệ ISO |
SGD |
Ký hiệu |
$ • S$
|
Những quốc gia |
Singapore
|
Số phân số |
phần trăm (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 20, 50 cent, 1 SGD
|
Tiền giấy tiền |
2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
Malaya và British Borneo USD
|
Tổ chức phát hành |
Singapore
|
Ngân hàng phát hành |
Tiền tệ Authority của Singapore
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Singapore Mint
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè