Tỷ giá hối đoái VND — TRY đổi Đồng việt và Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 29.03.2024 13:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (mã quốc tế TRY) — là nội tệ ở các nước như: Gà tây.
Đồng việt (VND)
VND |
TRY |
1 |
0,00 |
5 |
0,01 |
10 |
0,01 |
50 |
0,07 |
100 |
0,13 |
200 |
0,26 |
500 |
0,65 |
1000 |
1,30 |
2000 |
2,61 |
5000 |
6,52 |
10000 |
13,05 |
20000 |
26,09 |
50000 |
65,24 |
ngày 29.03.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
TRY |
VND |
1 |
766,46 |
5 |
3 832,29 |
10 |
7 664,57 |
50 |
38 322,87 |
100 |
76 645,74 |
200 |
153 291,47 |
500 |
383 228,69 |
1000 |
766 457,37 |
2000 |
1 532 914,75 |
5000 |
3 832 286,86 |
10000 |
7 664 573,73 |
20000 |
15 329 147,45 |
50000 |
38 322 868,64 |
ngày 29.03.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO |
TRY |
Ký hiệu |
₺ • £ • ₤ • TL • LT • YTL
|
Những quốc gia |
Gà tây
|
Số phân số |
Kurush (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 25, 50 Kurush, 1 TRY
|
Tiền giấy tiền |
5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY
|
Năm giới thiệu |
1923—1927 năm
|
Trước tệ |
Thổ Nhĩ Kỳ (Ottoman) Lia
|
Tổ chức phát hành |
gà tây
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương của nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Thổ Nhĩ Kỳ Nhà nước Mint
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè