VND | USD |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,00 |
200 | 0,01 |
500 | 0,02 |
1000 | 0,04 |
2000 | 0,08 |
5000 | 0,20 |
10000 | 0,39 |
20000 | 0,79 |
50000 | 1,97 |
ngày 20.04.2024 16:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
USD | VND |
---|---|
1 | 25 445,00 |
5 | 127 225,00 |
10 | 254 450,00 |
50 | 1 272 250,00 |
100 | 2 544 500,00 |
200 | 5 089 000,00 |
500 | 12 722 500,00 |
1000 | 25 445 000,00 |
2000 | 50 890 000,00 |
5000 | 127 225 000,00 |
10000 | 254 450 000,00 |
20000 | 508 900 000,00 |
50000 | 1 272 250 000,00 |
ngày 20.04.2024 16:59 |
Mã tiền tệ ISO | USD |
Ký hiệu | $ • US$ |
Những quốc gia |
American Samoa British Indian Ocean Territory Quần đảo British Virgin US Virgin Islands Hoa Kỳ Đảo Xa Đông Timor Guam Quần đảo Marshall Micronesia Palau Puerto Rico Quần đảo Bắc Mariana Hoa Kỳ Quần đảo Turks và Caicos Ecuador |
Số phân số | Dime (1/10), phần trăm (1/100), Mill (1/1000) |
Tiền cắc | 1 và 5 cent, 1 dime, 1/4, 1/2 và 1 USD |
Tiền giấy tiền | 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 USD |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Hoa Kỳ |
Ngân hàng phát hành | Hệ thống dự trữ liên bang |
Tiền giấy Nhà sản xuất | Cục Khắc và In ấn |
Cây bạc hà | Đúc tiền Hoa Kỳ |