Tỷ giá hối đoái VND — ZAR đổi Đồng việt và Rand Nam Phi, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Rand Nam Phi (ZAR). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 26.04.2024 01:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Rand Nam Phi (mã quốc tế ZAR) — là nội tệ ở các nước như: Nam Phi, Zimbabwe.
Đồng việt (VND)
VND |
ZAR |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,01 |
50 |
0,04 |
100 |
0,08 |
200 |
0,15 |
500 |
0,38 |
1000 |
0,75 |
2000 |
1,50 |
5000 |
3,76 |
10000 |
7,51 |
20000 |
15,02 |
50000 |
37,56 |
ngày 26.04.2024 01:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Rand Nam Phi (ZAR)
ZAR |
VND |
1 |
1 331,12 |
5 |
6 655,61 |
10 |
13 311,22 |
50 |
66 556,09 |
100 |
133 112,17 |
200 |
266 224,35 |
500 |
665 560,86 |
1000 |
1 331 121,73 |
2000 |
2 662 243,45 |
5000 |
6 655 608,63 |
10000 |
13 311 217,26 |
20000 |
26 622 434,51 |
50000 |
66 556 086,28 |
ngày 26.04.2024 01:59 |
Mã tiền tệ ISO |
ZAR |
Ký hiệu |
R
|
Những quốc gia |
Nam Phi
Zimbabwe
|
Số phân số |
phần trăm (1/100)
|
Tiền cắc |
5c, 10c, 20c, 50c, R1, R2, R5
|
Tiền giấy tiền |
R10, R20, R50, R100, R200
|
Năm giới thiệu |
1961 năm
|
Trước tệ |
bảng Nam Phi
|
Tổ chức phát hành |
Nam Phi
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Dự trữ Nam Phi
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Mint Nam Phi
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè