AUD | VND |
---|---|
1 | 17 010,55 |
5 | 85 052,77 |
10 | 170 105,53 |
50 | 850 527,66 |
100 | 1 701 055,32 |
200 | 3 402 110,63 |
500 | 8 505 276,58 |
1000 | 17 010 553,16 |
2000 | 34 021 106,32 |
5000 | 85 052 765,79 |
10000 | 170 105 531,59 |
20000 | 340 211 063,17 |
50000 | 850 527 657,94 |
ngày 20.05.2024 14:59 |
Mã tiền tệ ISO | AUD |
Ký hiệu | $ • A$ |
Những quốc gia |
Úc Tuvalu Kiribati Norfolk Nauru Quần đảo Cocos |
Số phân số | phần trăm (1/100) |
Tiền cắc | 5, 10, 20, 50 cent, 1, 2 AUD |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100 AUD |
Năm giới thiệu | 1966 năm |
Trước tệ | Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan |
Tổ chức phát hành | Úc |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng dự trữ Úc |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | Hoàng gia Úc Mint, Perth Mint |
VND | AUD |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,01 |
200 | 0,01 |
500 | 0,03 |
1000 | 0,06 |
2000 | 0,12 |
5000 | 0,29 |
10000 | 0,59 |
20000 | 1,18 |
50000 | 2,94 |
ngày 20.05.2024 14:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |