Tỷ giá hối đoái VND — AED đổi Đồng việt và United Arab Emirates Dirham, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и United Arab Emirates Dirham (AED). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 09.05.2024 10:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
United Arab Emirates Dirham (mã quốc tế AED) — là nội tệ ở các nước như: United Arab Emirates.
Đồng việt (VND)
VND |
AED |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,01 |
200 |
0,03 |
500 |
0,07 |
1000 |
0,14 |
2000 |
0,29 |
5000 |
0,72 |
10000 |
1,44 |
20000 |
2,89 |
50000 |
7,22 |
ngày 09.05.2024 10:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
United Arab Emirates Dirham (AED)
AED |
VND |
1 |
6 925,82 |
5 |
34 629,08 |
10 |
69 258,15 |
50 |
346 290,76 |
100 |
692 581,53 |
200 |
1 385 163,05 |
500 |
3 462 907,63 |
1000 |
6 925 815,26 |
2000 |
13 851 630,51 |
5000 |
34 629 076,28 |
10000 |
69 258 152,56 |
20000 |
138 516 305,12 |
50000 |
346 290 762,81 |
ngày 09.05.2024 10:59 |
Mã tiền tệ ISO |
AED |
Ký hiệu |
.د.إ • Dh
|
Những quốc gia |
United Arab Emirates
|
Số phân số |
Fils (1/100)
|
Tiền cắc |
25, 50 Fils, 1 AED
|
Tiền giấy tiền |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED
|
Năm giới thiệu |
1973 năm
|
Trước tệ |
Rial Qatar và Dubai, Bahrain Dinar
|
Tổ chức phát hành |
-
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương UAE
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè