VND | AUD |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,01 |
200 | 0,01 |
500 | 0,03 |
1000 | 0,06 |
2000 | 0,12 |
5000 | 0,30 |
10000 | 0,59 |
20000 | 1,19 |
50000 | 2,97 |
ngày 09.05.2024 21:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
AUD | VND |
---|---|
1 | 16 836,12 |
5 | 84 180,60 |
10 | 168 361,20 |
50 | 841 806,00 |
100 | 1 683 612,00 |
200 | 3 367 224,01 |
500 | 8 418 060,02 |
1000 | 16 836 120,05 |
2000 | 33 672 240,09 |
5000 | 84 180 600,24 |
10000 | 168 361 200,47 |
20000 | 336 722 400,94 |
50000 | 841 806 002,36 |
ngày 09.05.2024 21:59 |
Mã tiền tệ ISO | AUD |
Ký hiệu | $ • A$ |
Những quốc gia |
Úc Tuvalu Kiribati Norfolk Nauru Quần đảo Cocos |
Số phân số | phần trăm (1/100) |
Tiền cắc | 5, 10, 20, 50 cent, 1, 2 AUD |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100 AUD |
Năm giới thiệu | 1966 năm |
Trước tệ | Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan |
Tổ chức phát hành | Úc |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng dự trữ Úc |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | Hoàng gia Úc Mint, Perth Mint |