Tỷ giá hối đoái VND — ILS đổi Đồng việt và Sêken Ixraen, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Sêken Ixraen (ILS). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 09.05.2024 13:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Sêken Ixraen (mã quốc tế ILS) — là nội tệ ở các nước như: Israel, Palestine.
Đồng việt (VND)
VND |
ILS |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,01 |
200 |
0,03 |
500 |
0,07 |
1000 |
0,15 |
2000 |
0,29 |
5000 |
0,73 |
10000 |
1,47 |
20000 |
2,94 |
50000 |
7,34 |
ngày 09.05.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Sêken Ixraen (ILS)
ILS |
VND |
1 |
6 811,52 |
5 |
34 057,60 |
10 |
68 115,20 |
50 |
340 576,02 |
100 |
681 152,05 |
200 |
1 362 304,10 |
500 |
3 405 760,25 |
1000 |
6 811 520,50 |
2000 |
13 623 040,99 |
5000 |
34 057 602,48 |
10000 |
68 115 204,97 |
20000 |
136 230 409,94 |
50000 |
340 576 024,84 |
ngày 09.05.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO |
ILS |
Ký hiệu |
₪ • ש"ח • ש • NIS
|
Những quốc gia |
Israel
Palestine
|
Số phân số |
Agora (1/100)
|
Tiền cắc |
10 agor, 1/2, 1, 2, 5, 10 ILS
|
Tiền giấy tiền |
20, 50, 100, 200 ILS
|
Năm giới thiệu |
1985-1986 năm
|
Trước tệ |
seken
|
Tổ chức phát hành |
Israel
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng của Israel
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè