VND | EUR |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,00 |
200 | 0,01 |
500 | 0,02 |
1000 | 0,04 |
2000 | 0,07 |
5000 | 0,18 |
10000 | 0,37 |
20000 | 0,73 |
50000 | 1,83 |
ngày 09.05.2024 15:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
EUR | VND |
---|---|
1 | 27 377,33 |
5 | 136 886,64 |
10 | 273 773,28 |
50 | 1 368 866,39 |
100 | 2 737 732,78 |
200 | 5 475 465,57 |
500 | 13 688 663,92 |
1000 | 27 377 327,84 |
2000 | 54 754 655,68 |
5000 | 136 886 639,20 |
10000 | 273 773 278,39 |
20000 | 547 546 556,79 |
50000 | 1 368 866 391,97 |
ngày 09.05.2024 15:59 |
Mã tiền tệ ISO | EUR |
Ký hiệu | € |
Những quốc gia |
Áo Quần đảo Aland Andorra Bỉ Vatican Guadeloupe Đức Hy Lạp Công Đoàn Châu Âu Ireland Tây Ban Nha Ý Síp Latvia Nước Lithuania Luxembourg Mayotte Malta Martinique Monaco Hà Lan Bồ Đào Nha Reunion San Marino Saint-Martin Saint Pierre và Miquelon Slovakia Slovenia Phần Lan Pháp Montenegro Estonia |
Số phân số | eurocent (1/100) |
Tiền cắc | 1, 2, 5, 10, 20, 50 cent, 1, 2 EUR |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Liên minh châu Âu |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Trung ương châu Âu |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |