Tỷ giá hối đoái VND — KZT đổi Đồng việt và Tenge Kazakhstan, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Tenge Kazakhstan (KZT). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 09.05.2024 05:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Tenge Kazakhstan (mã quốc tế KZT) — là nội tệ ở các nước như: Kazakhstan.
Đồng việt (VND)
VND |
KZT |
1 |
0,02 |
5 |
0,09 |
10 |
0,17 |
50 |
0,87 |
100 |
1,73 |
200 |
3,46 |
500 |
8,65 |
1000 |
17,31 |
2000 |
34,62 |
5000 |
86,55 |
10000 |
173,09 |
20000 |
346,19 |
50000 |
865,47 |
ngày 09.05.2024 05:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Tenge Kazakhstan (KZT)
KZT |
VND |
1 |
57,77 |
5 |
288,86 |
10 |
577,72 |
50 |
2 888,61 |
100 |
5 777,22 |
200 |
11 554,45 |
500 |
28 886,11 |
1000 |
57 772,23 |
2000 |
115 544,46 |
5000 |
288 861,14 |
10000 |
577 722,29 |
20000 |
1 155 444,57 |
50000 |
2 888 611,44 |
ngày 09.05.2024 05:59 |
Mã tiền tệ ISO |
KZT |
Ký hiệu |
₸ • T • тңг
|
Những quốc gia |
Kazakhstan
|
Số phân số |
Tiyn (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 KZT
|
Tiền giấy tiền |
200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT
|
Năm giới thiệu |
1993 năm
|
Trước tệ |
Rúp Liên Xô (SUR) / rúp Nga (RUR)
|
Tổ chức phát hành |
Kazakhstan
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng quốc gia của Cộng hòa Kazakhstan
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
Tiền giấy Nhà máy của Ngân hàng quốc gia của Cộng hòa Kazakhstan
|
Cây bạc hà |
Kazakhstan Mint
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè