Tỷ giá hối đoái VND — BRL đổi Đồng việt và Real của Brazil, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Real của Brazil (BRL). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 09.05.2024 13:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Real của Brazil (mã quốc tế BRL) — là nội tệ ở các nước như: Brazil.
Đồng việt (VND)
VND |
BRL |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,02 |
200 |
0,04 |
500 |
0,10 |
1000 |
0,20 |
2000 |
0,40 |
5000 |
1,00 |
10000 |
2,00 |
20000 |
4,00 |
50000 |
10,00 |
ngày 09.05.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Real của Brazil (BRL)
BRL |
VND |
1 |
4 998,43 |
5 |
24 992,15 |
10 |
49 984,30 |
50 |
249 921,48 |
100 |
499 842,96 |
200 |
999 685,92 |
500 |
2 499 214,81 |
1000 |
4 998 429,61 |
2000 |
9 996 859,22 |
5000 |
24 992 148,06 |
10000 |
49 984 296,12 |
20000 |
99 968 592,24 |
50000 |
249 921 480,61 |
ngày 09.05.2024 13:59 |
Mã tiền tệ ISO |
BRL |
Ký hiệu |
$ • R$
|
Những quốc gia |
Brazil
|
Số phân số |
Sentavo (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 25, 50 Sentavo, 1 BRL
|
Tiền giấy tiền |
1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL
|
Năm giới thiệu |
1994 năm
|
Trước tệ |
Cruzeiro thực
|
Tổ chức phát hành |
Brazil
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương Brazil
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Mint Brazil
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè