Tỷ giá hối đoái BRL — VND đổi Real của Brazil và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Real của Brazil (BRL) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 20.05.2024 11:59.
Real của Brazil (mã quốc tế BRL) — là nội tệ ở các nước như: Brazil.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Real của Brazil (BRL)
BRL |
VND |
1 |
4 987,85 |
5 |
24 939,25 |
10 |
49 878,50 |
50 |
249 392,48 |
100 |
498 784,95 |
200 |
997 569,90 |
500 |
2 493 924,76 |
1000 |
4 987 849,52 |
2000 |
9 975 699,04 |
5000 |
24 939 247,60 |
10000 |
49 878 495,20 |
20000 |
99 756 990,40 |
50000 |
249 392 475,99 |
ngày 20.05.2024 11:59 |
Mã tiền tệ ISO |
BRL |
Ký hiệu |
$ • R$
|
Những quốc gia |
Brazil
|
Số phân số |
Sentavo (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 25, 50 Sentavo, 1 BRL
|
Tiền giấy tiền |
1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL
|
Năm giới thiệu |
1994 năm
|
Trước tệ |
Cruzeiro thực
|
Tổ chức phát hành |
Brazil
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương Brazil
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Mint Brazil
|
Đồng việt (VND)
VND |
BRL |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,02 |
200 |
0,04 |
500 |
0,10 |
1000 |
0,20 |
2000 |
0,40 |
5000 |
1,00 |
10000 |
2,00 |
20000 |
4,01 |
50000 |
10,02 |
ngày 20.05.2024 11:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè