Tỷ giá hối đoái VND — CNY đổi Đồng việt và Trung Quốc Yuan, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Trung Quốc Yuan (CNY). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 09.05.2024 11:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Trung Quốc Yuan (mã quốc tế CNY) — là nội tệ ở các nước như: Đồ sứ.
Đồng việt (VND)
VND |
CNY |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,03 |
200 |
0,06 |
500 |
0,14 |
1000 |
0,28 |
2000 |
0,57 |
5000 |
1,42 |
10000 |
2,84 |
20000 |
5,68 |
50000 |
14,20 |
ngày 09.05.2024 11:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Trung Quốc Yuan (CNY)
CNY |
VND |
1 |
3 521,01 |
5 |
17 605,07 |
10 |
35 210,13 |
50 |
176 050,66 |
100 |
352 101,32 |
200 |
704 202,64 |
500 |
1 760 506,61 |
1000 |
3 521 013,22 |
2000 |
7 042 026,44 |
5000 |
17 605 066,11 |
10000 |
35 210 132,21 |
20000 |
70 420 264,43 |
50000 |
176 050 661,07 |
ngày 09.05.2024 11:59 |
Mã tiền tệ ISO |
CNY |
Ký hiệu |
¥ • 元 • 圆 • 圓
|
Những quốc gia |
Đồ sứ
|
Số phân số |
Czyao (1/10), Fen (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 2, 5 Fens, 1 và 5 Czyao, 1 CNY
|
Tiền giấy tiền |
1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
đồ sứ
|
Ngân hàng phát hành |
PBOC
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè