Tỷ giá hối đoái CHF — VND đổi Franc Thụy Sĩ và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 20.05.2024 09:59.
Franc Thụy Sĩ (mã quốc tế CHF) — là nội tệ ở các nước như: Thụy Sĩ, Liechtenstein.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Franc Thụy Sĩ (CHF)
CHF |
VND |
1 |
27 989,38 |
5 |
139 946,89 |
10 |
279 893,78 |
50 |
1 399 468,92 |
100 |
2 798 937,84 |
200 |
5 597 875,69 |
500 |
13 994 689,21 |
1000 |
27 989 378,43 |
2000 |
55 978 756,86 |
5000 |
139 946 892,15 |
10000 |
279 893 784,29 |
20000 |
559 787 568,58 |
50000 |
1 399 468 921,46 |
ngày 20.05.2024 09:59 |
Mã tiền tệ ISO |
CHF |
Ký hiệu |
₣ • Fr • sFr
|
Những quốc gia |
Thụy Sĩ
Liechtenstein
|
Số phân số |
Santim (fr.), Rapen (d.), Chentezimo (ital.) (1/100)
|
Tiền cắc |
5, 10, 20 Santims, 1/2, 1, 2 và 5 CHF
|
Tiền giấy tiền |
10, 20, 50, 100, 200 và 1000 CHF
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Thụy Sĩ
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Swissmint
|
Đồng việt (VND)
VND |
CHF |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,00 |
100 |
0,00 |
200 |
0,01 |
500 |
0,02 |
1000 |
0,04 |
2000 |
0,07 |
5000 |
0,18 |
10000 |
0,36 |
20000 |
0,71 |
50000 |
1,79 |
ngày 20.05.2024 09:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè