Tỷ giá hối đoái KRW — VND đổi Hàn Quốc Won và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Hàn Quốc Won (KRW) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 20.05.2024 12:59.
Hàn Quốc Won (mã quốc tế KRW) — là nội tệ ở các nước như: Republic Of Korea.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Hàn Quốc Won (KRW)
KRW |
VND |
1 |
18,74 |
5 |
93,68 |
10 |
187,35 |
50 |
936,75 |
100 |
1 873,51 |
200 |
3 747,01 |
500 |
9 367,53 |
1000 |
18 735,05 |
2000 |
37 470,10 |
5000 |
93 675,26 |
10000 |
187 350,51 |
20000 |
374 701,02 |
50000 |
936 752,55 |
ngày 20.05.2024 12:59 |
Mã tiền tệ ISO |
KRW |
Ký hiệu |
₩ • 원 • 圓 • 元
|
Những quốc gia |
Republic Of Korea
|
Số phân số |
Chon (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 50, 100, 500 KRW
|
Tiền giấy tiền |
1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Hàn Quốc
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Hàn Quốc
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Đồng việt (VND)
VND |
KRW |
1 |
0,05 |
5 |
0,27 |
10 |
0,53 |
50 |
2,67 |
100 |
5,34 |
200 |
10,68 |
500 |
26,69 |
1000 |
53,38 |
2000 |
106,75 |
5000 |
266,88 |
10000 |
533,76 |
20000 |
1 067,52 |
50000 |
2 668,79 |
ngày 20.05.2024 12:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè