NZD | VND |
---|---|
1 | 15 584,79 |
5 | 77 923,97 |
10 | 155 847,93 |
50 | 779 239,66 |
100 | 1 558 479,33 |
200 | 3 116 958,65 |
500 | 7 792 396,63 |
1000 | 15 584 793,26 |
2000 | 31 169 586,53 |
5000 | 77 923 966,31 |
10000 | 155 847 932,63 |
20000 | 311 695 865,26 |
50000 | 779 239 663,15 |
ngày 20.05.2024 12:59 |
Mã tiền tệ ISO | NZD |
Ký hiệu | $ |
Những quốc gia |
Tokelau New Zealand Quần đảo Cook Niue Pitcairn |
Số phân số | phần trăm (1/100) |
Tiền cắc | 10, 20, 50 cent, 1, 2 NZD |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100 NZD |
Năm giới thiệu | 1967 năm |
Trước tệ | New Zealand bảng Anh |
Tổ chức phát hành | New Zealand |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Dự trữ New Zealand |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | New Zealand Mint |
VND | NZD |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,01 |
200 | 0,01 |
500 | 0,03 |
1000 | 0,06 |
2000 | 0,13 |
5000 | 0,32 |
10000 | 0,64 |
20000 | 1,28 |
50000 | 3,21 |
ngày 20.05.2024 12:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |