USD | VND |
---|---|
1 | 25 449,00 |
5 | 127 245,00 |
10 | 254 490,00 |
50 | 1 272 450,00 |
100 | 2 544 900,00 |
200 | 5 089 800,00 |
500 | 12 724 500,00 |
1000 | 25 449 000,00 |
2000 | 50 898 000,00 |
5000 | 127 245 000,00 |
10000 | 254 490 000,00 |
20000 | 508 980 000,00 |
50000 | 1 272 450 000,00 |
ngày 20.05.2024 04:59 |
Mã tiền tệ ISO | USD |
Ký hiệu | $ • US$ |
Những quốc gia |
American Samoa British Indian Ocean Territory Quần đảo British Virgin US Virgin Islands Hoa Kỳ Đảo Xa Đông Timor Guam Quần đảo Marshall Micronesia Palau Puerto Rico Quần đảo Bắc Mariana Hoa Kỳ Quần đảo Turks và Caicos Ecuador |
Số phân số | Dime (1/10), phần trăm (1/100), Mill (1/1000) |
Tiền cắc | 1 và 5 cent, 1 dime, 1/4, 1/2 và 1 USD |
Tiền giấy tiền | 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 USD |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Hoa Kỳ |
Ngân hàng phát hành | Hệ thống dự trữ liên bang |
Tiền giấy Nhà sản xuất | Cục Khắc và In ấn |
Cây bạc hà | Đúc tiền Hoa Kỳ |
VND | USD |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,00 |
200 | 0,01 |
500 | 0,02 |
1000 | 0,04 |
2000 | 0,08 |
5000 | 0,20 |
10000 | 0,39 |
20000 | 0,79 |
50000 | 1,96 |
ngày 20.05.2024 04:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |