Tỷ giá hối đoái ZAR — VND đổi Rand Nam Phi và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Rand Nam Phi (ZAR) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 20.05.2024 11:59.
Rand Nam Phi (mã quốc tế ZAR) — là nội tệ ở các nước như: Nam Phi, Zimbabwe.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Rand Nam Phi (ZAR)
ZAR |
VND |
1 |
1 402,18 |
5 |
7 010,91 |
10 |
14 021,83 |
50 |
70 109,13 |
100 |
140 218,26 |
200 |
280 436,51 |
500 |
701 091,28 |
1000 |
1 402 182,57 |
2000 |
2 804 365,14 |
5000 |
7 010 912,85 |
10000 |
14 021 825,70 |
20000 |
28 043 651,39 |
50000 |
70 109 128,48 |
ngày 20.05.2024 11:59 |
Mã tiền tệ ISO |
ZAR |
Ký hiệu |
R
|
Những quốc gia |
Nam Phi
Zimbabwe
|
Số phân số |
phần trăm (1/100)
|
Tiền cắc |
5c, 10c, 20c, 50c, R1, R2, R5
|
Tiền giấy tiền |
R10, R20, R50, R100, R200
|
Năm giới thiệu |
1961 năm
|
Trước tệ |
bảng Nam Phi
|
Tổ chức phát hành |
Nam Phi
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Dự trữ Nam Phi
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Mint Nam Phi
|
Đồng việt (VND)
VND |
ZAR |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,01 |
50 |
0,04 |
100 |
0,07 |
200 |
0,14 |
500 |
0,36 |
1000 |
0,71 |
2000 |
1,43 |
5000 |
3,57 |
10000 |
7,13 |
20000 |
14,26 |
50000 |
35,66 |
ngày 20.05.2024 11:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè