Tỷ giá hối đoái AED — VND đổi United Arab Emirates Dirham và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ United Arab Emirates Dirham (AED) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 02.05.2024 10:59.
United Arab Emirates Dirham (mã quốc tế AED) — là nội tệ ở các nước như: United Arab Emirates.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
United Arab Emirates Dirham (AED)
AED |
VND |
1 |
6 912,89 |
5 |
34 564,44 |
10 |
69 128,88 |
50 |
345 644,39 |
100 |
691 288,78 |
200 |
1 382 577,56 |
500 |
3 456 443,91 |
1000 |
6 912 887,81 |
2000 |
13 825 775,62 |
5000 |
34 564 439,06 |
10000 |
69 128 878,12 |
20000 |
138 257 756,24 |
50000 |
345 644 390,60 |
ngày 02.05.2024 10:59 |
Mã tiền tệ ISO |
AED |
Ký hiệu |
.د.إ • Dh
|
Những quốc gia |
United Arab Emirates
|
Số phân số |
Fils (1/100)
|
Tiền cắc |
25, 50 Fils, 1 AED
|
Tiền giấy tiền |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED
|
Năm giới thiệu |
1973 năm
|
Trước tệ |
Rial Qatar và Dubai, Bahrain Dinar
|
Tổ chức phát hành |
-
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Trung ương UAE
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Đồng việt (VND)
VND |
AED |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,01 |
200 |
0,03 |
500 |
0,07 |
1000 |
0,14 |
2000 |
0,29 |
5000 |
0,72 |
10000 |
1,45 |
20000 |
2,89 |
50000 |
7,23 |
ngày 02.05.2024 10:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè