Tỷ giá hối đoái VND — THB đổi Đồng việt và Baht Thái Lan, máy tính, bao nhiêu ý

1,00 VND Đồng việt
0,00 THB Baht Thái Lan
tỷ giá hối đoái này VND/THB có liên quan vào ngày 26.04.2024 17:59
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Baht Thái Lan (THB). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 26.04.2024 17:59.

Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Baht Thái Lan (mã quốc tế THB) — là nội tệ ở các nước như: Thái Lan.
Đồng việt (VND)
VND THB
1 0,00
5 0,01
10 0,01
50 0,07
100 0,15
200 0,29
500 0,73
1000 1,46
2000 2,92
5000 7,31
10000 14,61
20000 29,22
50000 73,06
ngày 26.04.2024 17:59
Mã tiền tệ ISO VND
Ký hiệu ₫ • đ • dd
Những quốc gia

  Việt Nam

Số phân số Xao (1/10), Su (1/100)
Tiền cắc 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
Tiền giấy tiền 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
Năm giới thiệu -
Trước tệ đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
Tổ chức phát hành Việt Nam
Ngân hàng phát hành Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Tiền giấy Nhà sản xuất -
Cây bạc hà -
 
Baht Thái Lan (THB)
THB VND
1 684,41
5 3 422,04
10 6 844,08
50 34 220,38
100 68 440,76
200 136 881,52
500 342 203,81
1000 684 407,62
2000 1 368 815,23
5000 3 422 038,09
10000 6 844 076,17
20000 13 688 152,35
50000 34 220 380,87
ngày 26.04.2024 17:59
Mã tiền tệ ISO THB
Ký hiệu ฿ • B
Những quốc gia

  Thái Lan

Số phân số Satang (1/100)
Tiền cắc 25 và 50 Satang, 1, 2, 5 và 10 THB
Tiền giấy tiền 20, 50, 100, 500 và 1000 THB
Năm giới thiệu 1928 năm
Trước tệ Siam Tikal (Baht)
Tổ chức phát hành Thái Lan
Ngân hàng phát hành Ngân hàng Thái Lan
Tiền giấy Nhà sản xuất -
Cây bạc hà Hoàng gia Thái Lan Mint
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
VND (Вьетнамский Донг) USD (Американский доллар) VND (Вьетнамский Донг) EUR (Евро) VND (Вьетнамский Донг) GBP (Британский фунт стерлингов) VND (Вьетнамский Донг) JPY (Японская иена) VND (Вьетнамский Донг) CHF (Швейцарский франк) VND (Вьетнамский Донг) AUD (Австралийский доллар) VND (Вьетнамский Донг) CAD (Канадский доллар) VND (Вьетнамский Донг) DKK (Датская Крона) VND (Вьетнамский Донг) NOK (Норвежская крона) VND (Вьетнамский Донг) NZD (Новозеландец) VND (Вьетнамский Донг) SGD (Сингапурский доллар) VND (Вьетнамский Донг) ILS (Новый израильский шекель) VND (Вьетнамский Донг) PLN (Польский злотый) VND (Вьетнамский Донг) BRL (Бразильский реал) VND (Вьетнамский Донг) KRW (Южно-корейская вона) VND (Вьетнамский Донг) MXN (Мексиканский песо) VND (Вьетнамский Донг) SAR (Саудовский риал) VND (Вьетнамский Донг) TRY (Турецкая лира) VND (Вьетнамский Донг) SEK (Шведская крона) VND (Вьетнамский Донг) ZAR (Южноафриканский рэнд) VND (Вьетнамский Донг) AED (Объединенные Арабские Эмираты Дирхам) VND (Вьетнамский Донг) THB (Тайский бат) VND (Вьетнамский Донг) CNY (Китайский юань) VND (Вьетнамский Донг) KZT (Казахстанский тенге)
Gửi cho bạn bè
Chọn thành phố
Hà Noi Đà Nẵng Hai Phòng tp. Biên Hòa Cần Thơ tp. Vũng Tàu tp. Phan Thiết Hạ Long tp. Buôn Ma Thuột tp. Cam Ranh Sa Pa Thái Nguyên Mỹ Thọ Hoà Bình Tuy Hòa Cao Lãnh Bến Tre Hải Dương Trà Vinh Thái Bình
chọn quốc gia
Afghanistan Ai Cập Albania Algeria American Samoa Ấn Độ Andorra Angola Anguilla Antigua và Barbuda Antilles Áo Áo nịt len Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Ba Lan Bắc Triều Tiên Bahrain Bangladesh Barbados Belarus Belize Benin Bermudas Bỉ Bồ Đào Nha Bolivia Bosnia và Herzegovina Botswana Bouvet Brazil British Indian Ocean Territory Brunei Bulgaria Burkina Faso Burundi Butan Cá hồng Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chile Colombia Comoros Cộng hòa Dân chủ Congo Cộng hòa Dominica Cộng Hòa Séc Cộng hòa trung phi Công Đoàn Châu Âu Congo Costa Rica Côte d'Ivoire Croatia Cuba Djibouti Dominica Ecuador Equatorial Guinea Eritrea Estonia Ethiopia Fiji French Polynesia Gà tây Gabon Gambia Georgia Ghana Gibraltar Greenland Grenada Guadeloupe Guam Guatemala Guernsey Guinea Guinea Guinea-Bissau Guyana Hà Lan Haiti Hoa Kỳ Hoa Kỳ Đảo Xa Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Isle of Man Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kiribati Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lebanon Lesotho Liberia Libya Liechtenstein Luxembourg Macau Macedonia Madagascar Malawi Malaysia Mali Malta Martinique Mauritania Mauritius Mayotte Mexico Micronesia Moldova Monaco Mông Cổ Montenegro Montserrat Morocco Mozambique Myanmar Na Uy Nam Phi Namibia Nauru Nepal New Caledonia New Zealand Nga Nicaragua Niger Nigeria Niue Norfolk Nước Anh Nước Lithuania Oman Pakistan Palau Palestine Panama Papua New Guinea Paraguay Peru Phần Lan Pháp Philippines Pitcairn Puerto Rico Qatar Quần đảo Aland Quần đảo Bắc Mariana Quần đảo British Virgin Quần đảo Cayman Quần đảo Cocos Quần đảo Cook Quần đảo Falkland Quần đảo Faroe Quần đảo Marshall Quần đảo Solomon Quần đảo Turks và Caicos Republic Of Korea Reunion Romania Rwanda Saint Helena Saint Kitts và Nevis Saint Lucia Saint Pierre và Miquelon Saint-Martin Salvador Samoa San Marino Sao Tome và Principe Saudi Arabia Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sơn mài Nhật Sri Lanka Sudan Surinam Svalbard và Jan Mayen Swaziland Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha Tây Sahara Thái Lan The Bahamas Thụy Sĩ Thụy Điển Tokelau Trinidad và Tobago Tunisia Turkmenistan Tuvalu Úc Uganda Ukraina United Arab Emirates Uruguay US Virgin Islands Uzbekistan Vanuatu Vatican Vc Venezuela Việt Nam Wallis và Futuna Islands Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ Ý Yemen Zambia Zimbabwe Đài Loan Đan Mạch Đảo Maldive Đi Đồ sứ Đông Timor Đức