Tỷ giá hối đoái VND — CNY đổi Đồng việt và Trung Quốc Yuan, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Trung Quốc Yuan (CNY). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 26.04.2024 21:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Trung Quốc Yuan (mã quốc tế CNY) — là nội tệ ở các nước như: Đồ sứ.
Đồng việt (VND)
VND |
CNY |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,01 |
100 |
0,03 |
200 |
0,06 |
500 |
0,14 |
1000 |
0,29 |
2000 |
0,57 |
5000 |
1,43 |
10000 |
2,86 |
20000 |
5,72 |
50000 |
14,30 |
ngày 26.04.2024 21:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Trung Quốc Yuan (CNY)
CNY |
VND |
1 |
3 497,55 |
5 |
17 487,74 |
10 |
34 975,49 |
50 |
174 877,43 |
100 |
349 754,86 |
200 |
699 509,72 |
500 |
1 748 774,31 |
1000 |
3 497 548,61 |
2000 |
6 995 097,22 |
5000 |
17 487 743,06 |
10000 |
34 975 486,11 |
20000 |
69 950 972,22 |
50000 |
174 877 430,55 |
ngày 26.04.2024 21:59 |
Mã tiền tệ ISO |
CNY |
Ký hiệu |
¥ • 元 • 圆 • 圓
|
Những quốc gia |
Đồ sứ
|
Số phân số |
Czyao (1/10), Fen (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 2, 5 Fens, 1 và 5 Czyao, 1 CNY
|
Tiền giấy tiền |
1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
đồ sứ
|
Ngân hàng phát hành |
PBOC
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè