Tỷ giá hối đoái VND — JPY đổi Đồng việt và Yên Nhật, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đồng việt (VND) и Yên Nhật (JPY). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 26.04.2024 08:59.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Yên Nhật (mã quốc tế JPY) — là nội tệ ở các nước như: Sơn mài Nhật.
Đồng việt (VND)
VND |
JPY |
1 |
0,01 |
5 |
0,03 |
10 |
0,06 |
50 |
0,31 |
100 |
0,62 |
200 |
1,23 |
500 |
3,08 |
1000 |
6,16 |
2000 |
12,33 |
5000 |
30,81 |
10000 |
61,63 |
20000 |
123,26 |
50000 |
308,14 |
ngày 26.04.2024 08:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Yên Nhật (JPY)
JPY |
VND |
1 |
162,26 |
5 |
811,32 |
10 |
1 622,65 |
50 |
8 113,23 |
100 |
16 226,47 |
200 |
32 452,94 |
500 |
81 132,34 |
1000 |
162 264,68 |
2000 |
324 529,35 |
5000 |
811 323,38 |
10000 |
1 622 646,76 |
20000 |
3 245 293,53 |
50000 |
8 113 233,81 |
ngày 26.04.2024 08:59 |
Mã tiền tệ ISO |
JPY |
Ký hiệu |
¥ • 円 • 圓 • 元
|
Những quốc gia |
Sơn mài Nhật
|
Số phân số |
Sen (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 50, 100, 500 JPY
|
Tiền giấy tiền |
1000, 2000, 5000, 10 000 JPY
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
sơn mài Nhật
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhật Bản
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
Văn phòng In ấn Quốc gia
|
Cây bạc hà |
Nhật Bản Mint
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè