Tỷ giá hối đoái JPY — VND đổi Yên Nhật và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật (JPY) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 07.05.2024 01:59.
Yên Nhật (mã quốc tế JPY) — là nội tệ ở các nước như: Sơn mài Nhật.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Yên Nhật (JPY)
JPY |
VND |
1 |
164,85 |
5 |
824,25 |
10 |
1 648,50 |
50 |
8 242,51 |
100 |
16 485,02 |
200 |
32 970,04 |
500 |
82 425,09 |
1000 |
164 850,18 |
2000 |
329 700,36 |
5000 |
824 250,89 |
10000 |
1 648 501,79 |
20000 |
3 297 003,57 |
50000 |
8 242 508,93 |
ngày 07.05.2024 01:59 |
Mã tiền tệ ISO |
JPY |
Ký hiệu |
¥ • 円 • 圓 • 元
|
Những quốc gia |
Sơn mài Nhật
|
Số phân số |
Sen (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 50, 100, 500 JPY
|
Tiền giấy tiền |
1000, 2000, 5000, 10 000 JPY
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
sơn mài Nhật
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhật Bản
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
Văn phòng In ấn Quốc gia
|
Cây bạc hà |
Nhật Bản Mint
|
Đồng việt (VND)
VND |
JPY |
1 |
0,01 |
5 |
0,03 |
10 |
0,06 |
50 |
0,30 |
100 |
0,61 |
200 |
1,21 |
500 |
3,03 |
1000 |
6,07 |
2000 |
12,13 |
5000 |
30,33 |
10000 |
60,66 |
20000 |
121,32 |
50000 |
303,31 |
ngày 07.05.2024 01:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè