Tỷ giá hối đoái THB — VND đổi Baht Thái Lan và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Baht Thái Lan (THB) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 07.05.2024 09:59.
Baht Thái Lan (mã quốc tế THB) — là nội tệ ở các nước như: Thái Lan.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Baht Thái Lan (THB)
THB |
VND |
1 |
691,13 |
5 |
3 455,63 |
10 |
6 911,25 |
50 |
34 556,27 |
100 |
69 112,55 |
200 |
138 225,09 |
500 |
345 562,73 |
1000 |
691 125,47 |
2000 |
1 382 250,94 |
5000 |
3 455 627,34 |
10000 |
6 911 254,68 |
20000 |
13 822 509,35 |
50000 |
34 556 273,38 |
ngày 07.05.2024 09:59 |
Mã tiền tệ ISO |
THB |
Ký hiệu |
฿ • B
|
Những quốc gia |
Thái Lan
|
Số phân số |
Satang (1/100)
|
Tiền cắc |
25 và 50 Satang, 1, 2, 5 và 10 THB
|
Tiền giấy tiền |
20, 50, 100, 500 và 1000 THB
|
Năm giới thiệu |
1928 năm
|
Trước tệ |
Siam Tikal (Baht)
|
Tổ chức phát hành |
Thái Lan
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Thái Lan
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Hoàng gia Thái Lan Mint
|
Đồng việt (VND)
VND |
THB |
1 |
0,00 |
5 |
0,01 |
10 |
0,01 |
50 |
0,07 |
100 |
0,14 |
200 |
0,29 |
500 |
0,72 |
1000 |
1,45 |
2000 |
2,89 |
5000 |
7,23 |
10000 |
14,47 |
20000 |
28,94 |
50000 |
72,35 |
ngày 07.05.2024 09:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè