Tỷ giá hối đoái CAD — VND đổi Đô la Canada và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada (CAD) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 29.04.2024 15:59.
Đô la Canada (mã quốc tế CAD) — là nội tệ ở các nước như: Canada.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Đô la Canada (CAD)
CAD |
VND |
1 |
18 554,38 |
5 |
92 771,88 |
10 |
185 543,77 |
50 |
927 718,83 |
100 |
1 855 437,65 |
200 |
3 710 875,30 |
500 |
9 277 188,26 |
1000 |
18 554 376,51 |
2000 |
37 108 753,02 |
5000 |
92 771 882,56 |
10000 |
185 543 765,12 |
20000 |
371 087 530,24 |
50000 |
927 718 825,61 |
ngày 29.04.2024 15:59 |
Mã tiền tệ ISO |
CAD |
Ký hiệu |
$ • CA$ • C$
|
Những quốc gia |
Canada
|
Số phân số |
phần trăm (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 25, 50 cent, 1, 2 CAD
|
Tiền giấy tiền |
5, 10, 20, 50, 100 CAD
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Canada
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng của Canada
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Royal Canadian Mint (Winnipeg), Royal Canadian Mint (Ottawa)
|
Đồng việt (VND)
VND |
CAD |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,00 |
50 |
0,00 |
100 |
0,01 |
200 |
0,01 |
500 |
0,03 |
1000 |
0,05 |
2000 |
0,11 |
5000 |
0,27 |
10000 |
0,54 |
20000 |
1,08 |
50000 |
2,69 |
ngày 29.04.2024 15:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè