DKK | VND |
---|---|
1 | 3 667,44 |
5 | 18 337,19 |
10 | 36 674,39 |
50 | 183 371,95 |
100 | 366 743,90 |
200 | 733 487,79 |
500 | 1 833 719,49 |
1000 | 3 667 438,97 |
2000 | 7 334 877,94 |
5000 | 18 337 194,86 |
10000 | 36 674 389,72 |
20000 | 73 348 779,43 |
50000 | 183 371 948,59 |
ngày 04.05.2024 02:59 |
Mã tiền tệ ISO | DKK |
Ký hiệu | kr |
Những quốc gia |
Đan Mạch Quần đảo Faroe Greenland |
Số phân số | Ere (1/100) |
Tiền cắc | 50 Ere, 1, 2, 5, 10, 20 DKK |
Tiền giấy tiền | 50, 100, 200, 500, 1000 DKK |
Năm giới thiệu | 1873 năm |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Đan Mạch |
Ngân hàng phát hành | Danmarks Nationalbank |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | Hoàng gia Đan Mạch Mint |
VND | DKK |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,01 |
100 | 0,03 |
200 | 0,05 |
500 | 0,14 |
1000 | 0,27 |
2000 | 0,55 |
5000 | 1,36 |
10000 | 2,73 |
20000 | 5,45 |
50000 | 13,63 |
ngày 04.05.2024 02:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |