EUR | VND |
---|---|
1 | 27 277,75 |
5 | 136 388,77 |
10 | 272 777,54 |
50 | 1 363 887,71 |
100 | 2 727 775,42 |
200 | 5 455 550,84 |
500 | 13 638 877,11 |
1000 | 27 277 754,22 |
2000 | 54 555 508,43 |
5000 | 136 388 771,08 |
10000 | 272 777 542,16 |
20000 | 545 555 084,31 |
50000 | 1 363 887 710,78 |
ngày 03.05.2024 04:59 |
Mã tiền tệ ISO | EUR |
Ký hiệu | € |
Những quốc gia |
Áo Quần đảo Aland Andorra Bỉ Vatican Guadeloupe Đức Hy Lạp Công Đoàn Châu Âu Ireland Tây Ban Nha Ý Síp Latvia Nước Lithuania Luxembourg Mayotte Malta Martinique Monaco Hà Lan Bồ Đào Nha Reunion San Marino Saint-Martin Saint Pierre và Miquelon Slovakia Slovenia Phần Lan Pháp Montenegro Estonia |
Số phân số | eurocent (1/100) |
Tiền cắc | 1, 2, 5, 10, 20, 50 cent, 1, 2 EUR |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Liên minh châu Âu |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Trung ương châu Âu |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |
VND | EUR |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,00 |
200 | 0,01 |
500 | 0,02 |
1000 | 0,04 |
2000 | 0,07 |
5000 | 0,18 |
10000 | 0,37 |
20000 | 0,73 |
50000 | 1,83 |
ngày 03.05.2024 04:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |