GBP | VND |
---|---|
1 | 31 797,31 |
5 | 158 986,55 |
10 | 317 973,10 |
50 | 1 589 865,51 |
100 | 3 179 731,02 |
200 | 6 359 462,04 |
500 | 15 898 655,09 |
1000 | 31 797 310,18 |
2000 | 63 594 620,36 |
5000 | 158 986 550,91 |
10000 | 317 973 101,82 |
20000 | 635 946 203,64 |
50000 | 1 589 865 509,11 |
ngày 30.04.2024 12:59 |
Mã tiền tệ ISO | GBP |
Ký hiệu | £ |
Những quốc gia |
Nước Anh Isle of Man Guernsey Áo nịt len |
Số phân số | Penny (1/100) |
Tiền cắc | 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50 Penny, 1, 2, 5 GBP |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50 GBP |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | - |
Tổ chức phát hành | Vương quốc Anh |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Anh |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | Royal Mint (Anh) |
VND | GBP |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,00 |
200 | 0,01 |
500 | 0,02 |
1000 | 0,03 |
2000 | 0,06 |
5000 | 0,16 |
10000 | 0,31 |
20000 | 0,63 |
50000 | 1,57 |
ngày 30.04.2024 12:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |