Tỷ giá hối đoái KRW — VND đổi Hàn Quốc Won và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Hàn Quốc Won (KRW) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 29.04.2024 17:59.
Hàn Quốc Won (mã quốc tế KRW) — là nội tệ ở các nước như: Republic Of Korea.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Hàn Quốc Won (KRW)
KRW |
VND |
1 |
18,42 |
5 |
92,09 |
10 |
184,18 |
50 |
920,90 |
100 |
1 841,80 |
200 |
3 683,59 |
500 |
9 208,98 |
1000 |
18 417,96 |
2000 |
36 835,92 |
5000 |
92 089,81 |
10000 |
184 179,61 |
20000 |
368 359,23 |
50000 |
920 898,07 |
ngày 29.04.2024 17:59 |
Mã tiền tệ ISO |
KRW |
Ký hiệu |
₩ • 원 • 圓 • 元
|
Những quốc gia |
Republic Of Korea
|
Số phân số |
Chon (1/100)
|
Tiền cắc |
1, 5, 10, 50, 100, 500 KRW
|
Tiền giấy tiền |
1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Hàn Quốc
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Hàn Quốc
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Đồng việt (VND)
VND |
KRW |
1 |
0,05 |
5 |
0,27 |
10 |
0,54 |
50 |
2,71 |
100 |
5,43 |
200 |
10,86 |
500 |
27,15 |
1000 |
54,29 |
2000 |
108,59 |
5000 |
271,47 |
10000 |
542,95 |
20000 |
1 085,90 |
50000 |
2 714,74 |
ngày 29.04.2024 17:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè