Tỷ giá hối đoái MXN — VND đổi Peso Mexico và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Peso Mexico (MXN) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 05.05.2024 14:59.
Peso Mexico (mã quốc tế MXN) — là nội tệ ở các nước như: Mexico.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Peso Mexico (MXN)
MXN |
VND |
1 |
1 497,43 |
5 |
7 487,15 |
10 |
14 974,31 |
50 |
74 871,54 |
100 |
149 743,08 |
200 |
299 486,15 |
500 |
748 715,39 |
1000 |
1 497 430,77 |
2000 |
2 994 861,54 |
5000 |
7 487 153,85 |
10000 |
14 974 307,71 |
20000 |
29 948 615,41 |
50000 |
74 871 538,53 |
ngày 05.05.2024 14:59 |
Mã tiền tệ ISO |
MXN |
Ký hiệu |
$
|
Những quốc gia |
Mexico
|
Số phân số |
Sentavo (1/100)
|
Tiền cắc |
5, 10, 20, 50 Sentavo, 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 MXN
|
Tiền giấy tiền |
20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
-
|
Tổ chức phát hành |
Mexico
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng của Mexico
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
Mint của Mexico
|
Đồng việt (VND)
VND |
MXN |
1 |
0,00 |
5 |
0,00 |
10 |
0,01 |
50 |
0,03 |
100 |
0,07 |
200 |
0,13 |
500 |
0,33 |
1000 |
0,67 |
2000 |
1,34 |
5000 |
3,34 |
10000 |
6,68 |
20000 |
13,36 |
50000 |
33,39 |
ngày 05.05.2024 14:59 |
Mã tiền tệ ISO |
VND |
Ký hiệu |
₫ • đ • dd
|
Những quốc gia |
Việt Nam
|
Số phân số |
Xao (1/10), Su (1/100)
|
Tiền cắc |
200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
|
Tiền giấy tiền |
100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
|
Năm giới thiệu |
-
|
Trước tệ |
đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
|
Tổ chức phát hành |
Việt Nam
|
Ngân hàng phát hành |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
Tiền giấy Nhà sản xuất |
-
|
Cây bạc hà |
-
|
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
Gửi cho bạn bè