NZD | VND |
---|---|
1 | 15 053,66 |
5 | 75 268,29 |
10 | 150 536,57 |
50 | 752 682,87 |
100 | 1 505 365,74 |
200 | 3 010 731,48 |
500 | 7 526 828,71 |
1000 | 15 053 657,42 |
2000 | 30 107 314,85 |
5000 | 75 268 287,12 |
10000 | 150 536 574,24 |
20000 | 301 073 148,48 |
50000 | 752 682 871,20 |
ngày 27.04.2024 20:59 |
Mã tiền tệ ISO | NZD |
Ký hiệu | $ |
Những quốc gia |
Tokelau New Zealand Quần đảo Cook Niue Pitcairn |
Số phân số | phần trăm (1/100) |
Tiền cắc | 10, 20, 50 cent, 1, 2 NZD |
Tiền giấy tiền | 5, 10, 20, 50, 100 NZD |
Năm giới thiệu | 1967 năm |
Trước tệ | New Zealand bảng Anh |
Tổ chức phát hành | New Zealand |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Dự trữ New Zealand |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | New Zealand Mint |
VND | NZD |
---|---|
1 | 0,00 |
5 | 0,00 |
10 | 0,00 |
50 | 0,00 |
100 | 0,01 |
200 | 0,01 |
500 | 0,03 |
1000 | 0,07 |
2000 | 0,13 |
5000 | 0,33 |
10000 | 0,66 |
20000 | 1,33 |
50000 | 3,32 |
ngày 27.04.2024 20:59 |
Mã tiền tệ ISO | VND |
Ký hiệu | ₫ • đ • dd |
Những quốc gia |
Việt Nam |
Số phân số | Xao (1/10), Su (1/100) |
Tiền cắc | 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND |
Tiền giấy tiền | 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND |
Năm giới thiệu | - |
Trước tệ | đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương |
Tổ chức phát hành | Việt Nam |
Ngân hàng phát hành | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Tiền giấy Nhà sản xuất | - |
Cây bạc hà | - |