Tỷ giá hối đoái TRY — VND đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Đồng việt, máy tính, bao nhiêu ý

1,00 TRY Lia Thổ Nhĩ Kỳ
779,65 VND Đồng việt
tỷ giá hối đoái này TRY/VND có liên quan vào ngày 28.04.2024 20:59
Thông tin về tiền tệ
Bạn đang ở trang chuyển đổi tiền tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) и Đồng việt (VND). Tỷ giá hối đoái là up-to-date 28.04.2024 20:59.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ (mã quốc tế TRY) — là nội tệ ở các nước như: Gà tây.
Đồng việt (mã quốc tế VND) — là nội tệ ở các nước như: Việt Nam.
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
TRY VND
1 779,65
5 3 898,27
10 7 796,54
50 38 982,72
100 77 965,44
200 155 930,88
500 389 827,19
1000 779 654,38
2000 1 559 308,77
5000 3 898 271,91
10000 7 796 543,83
20000 15 593 087,66
50000 38 982 719,14
ngày 28.04.2024 20:59
Mã tiền tệ ISO TRY
Ký hiệu ₺ • £ • ₤ • TL • LT • YTL
Những quốc gia

  Gà tây

Số phân số Kurush (1/100)
Tiền cắc 1, 5, 10, 25, 50 Kurush, 1 TRY
Tiền giấy tiền 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY
Năm giới thiệu 1923—1927 năm
Trước tệ Thổ Nhĩ Kỳ (Ottoman) Lia
Tổ chức phát hành gà tây
Ngân hàng phát hành Ngân hàng Trung ương của nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
Tiền giấy Nhà sản xuất -
Cây bạc hà Thổ Nhĩ Kỳ Nhà nước Mint
 
Đồng việt (VND)
VND TRY
1 0,00
5 0,01
10 0,01
50 0,06
100 0,13
200 0,26
500 0,64
1000 1,28
2000 2,57
5000 6,41
10000 12,83
20000 25,65
50000 64,13
ngày 28.04.2024 20:59
Mã tiền tệ ISO VND
Ký hiệu ₫ • đ • dd
Những quốc gia

  Việt Nam

Số phân số Xao (1/10), Su (1/100)
Tiền cắc 200, 500, 1000, 2000, 5000 VND
Tiền giấy tiền 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND
Năm giới thiệu -
Trước tệ đơn vị tiền tệ ai cập Đông Dương
Tổ chức phát hành Việt Nam
Ngân hàng phát hành Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Tiền giấy Nhà sản xuất -
Cây bạc hà -
Khu vực nổi tiếng của trao đổi
VND (Вьетнамский Донг) USD (Американский доллар) VND (Вьетнамский Донг) EUR (Евро) VND (Вьетнамский Донг) GBP (Британский фунт стерлингов) VND (Вьетнамский Донг) JPY (Японская иена) VND (Вьетнамский Донг) CHF (Швейцарский франк) VND (Вьетнамский Донг) AUD (Австралийский доллар) VND (Вьетнамский Донг) CAD (Канадский доллар) VND (Вьетнамский Донг) DKK (Датская Крона) VND (Вьетнамский Донг) NOK (Норвежская крона) VND (Вьетнамский Донг) NZD (Новозеландец) VND (Вьетнамский Донг) SGD (Сингапурский доллар) VND (Вьетнамский Донг) ILS (Новый израильский шекель) VND (Вьетнамский Донг) PLN (Польский злотый) VND (Вьетнамский Донг) BRL (Бразильский реал) VND (Вьетнамский Донг) KRW (Южно-корейская вона) VND (Вьетнамский Донг) MXN (Мексиканский песо) VND (Вьетнамский Донг) SAR (Саудовский риал) VND (Вьетнамский Донг) TRY (Турецкая лира) VND (Вьетнамский Донг) SEK (Шведская крона) VND (Вьетнамский Донг) ZAR (Южноафриканский рэнд) VND (Вьетнамский Донг) AED (Объединенные Арабские Эмираты Дирхам) VND (Вьетнамский Донг) THB (Тайский бат) VND (Вьетнамский Донг) CNY (Китайский юань) VND (Вьетнамский Донг) KZT (Казахстанский тенге)
Gửi cho bạn bè
Chọn thành phố
Hà Noi Đà Nẵng Hai Phòng tp. Biên Hòa Cần Thơ tp. Vũng Tàu tp. Phan Thiết Hạ Long tp. Buôn Ma Thuột tp. Cam Ranh Sa Pa Thái Nguyên Mỹ Thọ Hoà Bình Tuy Hòa Cao Lãnh Bến Tre Hải Dương Trà Vinh Thái Bình
chọn quốc gia
Afghanistan Ai Cập Albania Algeria American Samoa Ấn Độ Andorra Angola Anguilla Antigua và Barbuda Antilles Áo Áo nịt len Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Ba Lan Bắc Triều Tiên Bahrain Bangladesh Barbados Belarus Belize Benin Bermudas Bỉ Bồ Đào Nha Bolivia Bosnia và Herzegovina Botswana Bouvet Brazil British Indian Ocean Territory Brunei Bulgaria Burkina Faso Burundi Butan Cá hồng Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chile Colombia Comoros Cộng hòa Dân chủ Congo Cộng hòa Dominica Cộng Hòa Séc Cộng hòa trung phi Công Đoàn Châu Âu Congo Costa Rica Côte d'Ivoire Croatia Cuba Djibouti Dominica Ecuador Equatorial Guinea Eritrea Estonia Ethiopia Fiji French Polynesia Gà tây Gabon Gambia Georgia Ghana Gibraltar Greenland Grenada Guadeloupe Guam Guatemala Guernsey Guinea Guinea Guinea-Bissau Guyana Hà Lan Haiti Hoa Kỳ Hoa Kỳ Đảo Xa Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Isle of Man Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kiribati Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lebanon Lesotho Liberia Libya Liechtenstein Luxembourg Macau Macedonia Madagascar Malawi Malaysia Mali Malta Martinique Mauritania Mauritius Mayotte Mexico Micronesia Moldova Monaco Mông Cổ Montenegro Montserrat Morocco Mozambique Myanmar Na Uy Nam Phi Namibia Nauru Nepal New Caledonia New Zealand Nga Nicaragua Niger Nigeria Niue Norfolk Nước Anh Nước Lithuania Oman Pakistan Palau Palestine Panama Papua New Guinea Paraguay Peru Phần Lan Pháp Philippines Pitcairn Puerto Rico Qatar Quần đảo Aland Quần đảo Bắc Mariana Quần đảo British Virgin Quần đảo Cayman Quần đảo Cocos Quần đảo Cook Quần đảo Falkland Quần đảo Faroe Quần đảo Marshall Quần đảo Solomon Quần đảo Turks và Caicos Republic Of Korea Reunion Romania Rwanda Saint Helena Saint Kitts và Nevis Saint Lucia Saint Pierre và Miquelon Saint-Martin Salvador Samoa San Marino Sao Tome và Principe Saudi Arabia Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sơn mài Nhật Sri Lanka Sudan Surinam Svalbard và Jan Mayen Swaziland Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha Tây Sahara Thái Lan The Bahamas Thụy Sĩ Thụy Điển Tokelau Trinidad và Tobago Tunisia Turkmenistan Tuvalu Úc Uganda Ukraina United Arab Emirates Uruguay US Virgin Islands Uzbekistan Vanuatu Vatican Vc Venezuela Việt Nam Wallis và Futuna Islands Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ Ý Yemen Zambia Zimbabwe Đài Loan Đan Mạch Đảo Maldive Đi Đồ sứ Đông Timor Đức